Tối ưu sản lượng
- Sản lượng cao hơn với hiệu suất tối đa lên đến 98.4 %, hiệu suất chuẩn Châu Âu 98.0 %
- Dải điện áp MPPT rộng
Quản lý thông minh
- Dễ dàng giám sát cục bộ và trực tuyến thông qua Ứng dụng hoặc Website
- Kiểm soát công suất xuất ra với đồng hồ năng lượng thông minh
An toàn và bền bỉ
- Tích hợp bộ chống sét lan truyền và bảo vệ dòng rò
- Chống ăn mòn cao với hợp kim nhôm đúc nguyên khối
Thân thiện với người dùng
- Thiết kế nhỏ gọn 11,5 kg, cài đặt chỉ cần cắm vào và sử dụng
- Vận hành nhanh thông qua màn hình LCD
Model | SG5K-D |
Đầu vào (DC) | |
Điện áp đầu vào tối đa tấm pin | 600 V |
Điện áp đầu vào tối thiểu tấm pin/ Điện áp đầu vào khởi động | 90 V / 120 V |
Điện áp hoạt động định mức | 360 V |
Dải điện áp MPP | 90 – 560 V |
Dải điện áp MPP cho công suất định mức | 260 – 480 V |
Số lượng đầu vào MPP độc lập | 2 |
Tối đa số chuỗi pin trên mỗi MPPT | 1 |
Dòng điện đầu vào tối đa tấm pin | 20 A (10 A / 10 A) |
Dòng điện tối đa cho kết nối đầu vào | 24 A (12 A / 12 A) |
Dòng điện ngắn mạch tối đa tấm pin | 24 A (12 A / 12 A) |
Đầu ra (AC) | |
Công suất đầu ra AC | 5000 VA |
Dòng điện đầu ra AC tối đa | 22.7 A |
Điện áp AC định mức | 220 Vac / 240 Vac |
Dải điện áp AC | 176 Vac – 276 Vac (có thể thay đổi theo tiêu chuẩn lưới) |
Tần số lưới định mức | 50Hz / 60 Hz |
Dải tầng số hoạt động của lưới | 50Hz / 60 Hz |
THD | > 3 % (tại công suất định mức) |
Xâm nhập dòng điện một chiều | > 0.5 % In |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Điều chỉnh hệ số công suất | > 0.99 / 0.8 sớm pha – 0.8 trễ pha |
Số pha đầu vào / Số pha kết nối | 1/1 |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa / Hiệu suất Châu Âu châu Âu | 98.4% / 98.0% |
Thiết bị bảo vệ | |
Bảo vệ kết nối ngược cực DC | Có |
Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Giám sát lưới | Có |
Công tắc DC | Có |
Giám sát dòng của chuỗi tấm pin | Có |
Bảo vệ quá áp | AC Cấp II |
Thông tin chung | |
Kích thước (W*H*D) | 360 x 390 x 133 mm |
Khối lượng | 11.5 kg |
Phương pháp cách ly | Không biến áp |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | ≤ 1 W |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | -25 to 60 ℃ (>45 ℃ giảm công suất) |
Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép (không đọng sương) | 0 – 100 % |
Phương pháp tản nhiệt | Làm mát tự nhiên |
Độ cao hoạt động tối đa | 4000 m (> 2000 m giảm công suất) |
Hiển thị | LCD |
Giao tiếp | Wi-Fi |
Kiểu kết nối DC | MC4 (Max. 6 mm²) |
Kiểu kết nối AC | Đầu kết nối cắm và sử dụng (tối đa 6 mm2) |
Chứng chỉ | IEC62109-1, IEC62109-2, IEC62116, IEC61727, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3,ABNT NBR 16149, ABNT NBR 16150 |
Hỗ trợ lưới | Điều khiển công suất P và Q, điều khiển độ thay đổi công suất |
WEEE là tổ chức chuyên về các tiêu chuẩn rác thải điện và điện tử. Những thiết bị quang điện tử và các thiết bị khác của tấm pin Canadian Solar được sản xuất và tái chế đảm bảo tuân thủ theo hướng dẫn của WEEE.
1CSA là tổ chức hàng đầu thế giới về lĩnh vực kiểm tra an toàn. Sản phẩm được CSA công nhận đảm bảo chất lượng cao theo tiêu chuẩn Canada và Hoa Kỳ.
Bảo hành 5 năm